Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫屈
Pinyin: jiào qū
Meanings: To complain of being wronged., Kêu oan, kêu khổ., ①诉说冤屈。[例]喊冤叫屈。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丩, 口, 出, 尸
Chinese meaning: ①诉说冤屈。[例]喊冤叫屈。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường dùng khi ai đó cảm thấy bất công hoặc bị xử lý sai.
Example: 他觉得自己被冤枉了,一直在叫屈。
Example pinyin: tā jué de zì jǐ bèi yuān wǎng le , yì zhí zài jiào qū 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình bị oan uổng và luôn kêu oan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu oan, kêu khổ.
Nghĩa phụ
English
To complain of being wronged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诉说冤屈。喊冤叫屈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!