Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫子

Pinyin: jiào zi

Meanings: Tiếng còi, tiếng gọi., Whistle sound or call., ①[方言]哨子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丩, 口, 子

Chinese meaning: ①[方言]哨子。

Grammar: Là danh từ chỉ âm thanh đặc trưng của còi hoặc tín hiệu gọi.

Example: 远处传来火车叫子的声音。

Example pinyin: yuǎn chù chuán lái huǒ chē jiào zǐ de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng còi tàu hỏa.

叫子
jiào zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng còi, tiếng gọi.

Whistle sound or call.

[方言]哨子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...