Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫好
Pinyin: jiào hǎo
Meanings: To cheer or applaud., Khen hay, reo hò tán thưởng., ①喊“好”以表示赞赏。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丩, 口, 女, 子
Chinese meaning: ①喊“好”以表示赞赏。
Grammar: Thường dùng trong các hoàn cảnh tích cực, biểu thị sự ngợi khen hoặc ủng hộ.
Example: 观众们纷纷叫好。
Example pinyin: guān zhòng men fēn fēn jiào hǎo 。
Tiếng Việt: Khán giả đồng loạt reo hò tán thưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen hay, reo hò tán thưởng.
Nghĩa phụ
English
To cheer or applaud.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喊“好”以表示赞赏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!