Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫嚷
Pinyin: jiào rǎng
Meanings: Gào thét, la hét to., To shout or scream loudly., ①发出高声呼喊。[例]以大叫大嚷的态度说话。[例]队长叫嚷着发布命令。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 丩, 口, 襄
Chinese meaning: ①发出高声呼喊。[例]以大叫大嚷的态度说话。[例]队长叫嚷着发布命令。
Grammar: Thường diễn tả sự la hét kéo dài, đôi khi mang tính phiền phức.
Example: 小孩不停地叫嚷。
Example pinyin: xiǎo hái bù tíng dì jiào rǎng 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ không ngừng gào thét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gào thét, la hét to.
Nghĩa phụ
English
To shout or scream loudly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发出高声呼喊。以大叫大嚷的态度说话。队长叫嚷着发布命令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!