Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫嚣

Pinyin: jiào xiāo

Meanings: To shout aggressively or clamor., La hét, quát tháo hoặc gây hấn bằng lời nói., ①大声喧叫吵闹。[例]叫嚣乎东西。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 丩, 口, 吅, 页

Chinese meaning: ①大声喧叫吵闹。[例]叫嚣乎东西。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

Grammar: Mang sắc thái mạnh mẽ, thường dùng trong các tình huống căng thẳng hoặc đối đầu.

Example: 敌人在外面叫嚣着要进攻。

Example pinyin: dí rén zài wài miàn jiào áo zhe yào jìn gōng 。

Tiếng Việt: Kẻ địch bên ngoài đang la hét đòi tấn công.

叫嚣
jiào xiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

La hét, quát tháo hoặc gây hấn bằng lời nói.

To shout aggressively or clamor.

大声喧叫吵闹。叫嚣乎东西。——唐·柳宗元《捕蛇者说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叫嚣 (jiào xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung