Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫噪
Pinyin: jiào zào
Meanings: To shout or make loud noise., Quát tháo, la hét ồn ào., ①叫喊吵闹,虚张声势。[例]击鼓叫噪。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丩, 口, 喿
Chinese meaning: ①叫喊吵闹,虚张声势。[例]击鼓叫噪。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả âm thanh hỗn loạn và khó chịu.
Example: 市场里到处都是商贩的叫噪声。
Example pinyin: shì chǎng lǐ dào chù dōu shì shāng fàn de jiào zào shēng 。
Tiếng Việt: Trong chợ khắp nơi đều có tiếng la hét ồn ào của người bán hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quát tháo, la hét ồn ào.
Nghĩa phụ
English
To shout or make loud noise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叫喊吵闹,虚张声势。击鼓叫噪。——清·邵长蘅《青门剩稿》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!