Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫喊

Pinyin: jiào hǎn

Meanings: To yell or shout loudly., Hét lên, la hét., ①高声呼喊。[例]高声叫喊。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丩, 口, 咸

Chinese meaning: ①高声呼喊。[例]高声叫喊。

Grammar: Thường diễn tả một hành động lớn tiếng nhằm mục đích thu hút sự chú ý.

Example: 他突然大声叫喊起来。

Example pinyin: tā tū rán dà shēng jiào hǎn qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên hét lên thật to.

叫喊
jiào hǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hét lên, la hét.

To yell or shout loudly.

高声呼喊。高声叫喊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叫喊 (jiào hǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung