Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫唤
Pinyin: jiào huan
Meanings: To call out, to cry., Gọi, kêu gọi., ①大声喊叫。[例]乱叫唤。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丩, 口, 奂
Chinese meaning: ①大声喊叫。[例]乱叫唤。
Grammar: Thường dùng để thể hiện tiếng kêu của động vật hoặc người khi cần sự chú ý.
Example: 小狗一直在叫唤。
Example pinyin: xiǎo gǒu yì zhí zài jiào huàn 。
Tiếng Việt: Chú chó con liên tục kêu gào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi, kêu gọi.
Nghĩa phụ
English
To call out, to cry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大声喊叫。乱叫唤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!