Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫名

Pinyin: jiào míng

Meanings: To call someone by name., Gọi tên ai đó., ①[方言]名称;叫法儿。[例]名义上的,不是实在的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丩, 口, 夕

Chinese meaning: ①[方言]名称;叫法儿。[例]名义上的,不是实在的。

Grammar: Từ này thường dùng trong trường hợp trang trọng hoặc chính thức hơn so với 叫 (gọi bình thường).

Example: 老师叫名回答问题。

Example pinyin: lǎo shī jiào míng huí dá wèn tí 。

Tiếng Việt: Giáo viên gọi tên để trả lời câu hỏi.

叫名
jiào míng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi tên ai đó.

To call someone by name.

[方言]名称;叫法儿。名义上的,不是实在的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叫名 (jiào míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung