Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫号

Pinyin: jiào hào

Meanings: Gọi số thứ tự (thường ở quầy dịch vụ)., To call out numbers or names in a queue., ①呼唤表示先后次序的号。[例]看病的人都坐在门外等候医生叫号。*②大声呼喊。[例]跳掷叫号。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。*③[方言]用言语向对方挑战或挑衅。[例]你甭叫号,这活儿我也干得了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丩, 口, 丂

Chinese meaning: ①呼唤表示先后次序的号。[例]看病的人都坐在门外等候医生叫号。*②大声呼喊。[例]跳掷叫号。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。*③[方言]用言语向对方挑战或挑衅。[例]你甭叫号,这活儿我也干得了。

Grammar: Thường được sử dụng trong bối cảnh chờ đợi theo lượt tại quầy dịch vụ công cộng như ngân hàng, bệnh viện.

Example: 请听叫号,不要错过您的号码。

Example pinyin: qǐng tīng jiào hào , bú yào cuò guò nín de hào mǎ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng nghe gọi số, đừng bỏ lỡ số của bạn.

叫号
jiào hào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi số thứ tự (thường ở quầy dịch vụ).

To call out numbers or names in a queue.

呼唤表示先后次序的号。看病的人都坐在门外等候医生叫号

大声呼喊。跳掷叫号。——清·纪昀《阅微草堂笔记》

[方言]用言语向对方挑战或挑衅。你甭叫号,这活儿我也干得了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叫号 (jiào hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung