Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫卖

Pinyin: jiào mài

Meanings: Rao hàng, rao bán., To hawk goods, to peddle loudly., ①边吆喝边卖货物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丩, 口, 买, 十

Chinese meaning: ①边吆喝边卖货物。

Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả hành động rao bán của người bán hàng. Thường đi kèm với địa điểm hoặc sản phẩm.

Example: 小贩在街上叫卖水果。

Example pinyin: xiǎo fàn zài jiē shàng jiào mài shuǐ guǒ 。

Tiếng Việt: Người bán hàng rong đang rao bán trái cây trên phố.

叫卖
jiào mài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rao hàng, rao bán.

To hawk goods, to peddle loudly.

边吆喝边卖货物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叫卖 (jiào mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung