Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫劲

Pinyin: jiào jìn

Meanings: To try hard, to exert oneself., Cố gắng hết sức, nỗ lực nhiều., ①较劲;比试。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丩, 口, 力

Chinese meaning: ①较劲;比试。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về sự nỗ lực hoặc cố gắng trong hành động nào đó.

Example: 他做事很叫劲。

Example pinyin: tā zuò shì hěn jiào jìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất cố gắng.

叫劲
jiào jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức, nỗ lực nhiều.

To try hard, to exert oneself.

较劲;比试

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叫劲 (jiào jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung