Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫做

Pinyin: jiào zuò

Meanings: Được gọi là, có tên là., Be called, be named., ①把……称为,把……命名为。[例]他被人们叫做收藏家。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丩, 口, 亻, 故

Chinese meaning: ①把……称为,把……命名为。[例]他被人们叫做收藏家。

Grammar: Thường dùng để giới thiệu hoặc định danh một sự vật, hiện tượng. Cấu trúc: [Danh từ] + 叫做 + [tên gọi].

Example: 这个水果叫做苹果。

Example pinyin: zhè ge shuǐ guǒ jiào zuò píng guǒ 。

Tiếng Việt: Loại trái cây này được gọi là táo.

叫做
jiào zuò
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được gọi là, có tên là.

Be called, be named.

把……称为,把……命名为。他被人们叫做收藏家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叫做 (jiào zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung