Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫作
Pinyin: jiào zuò
Meanings: Được gọi là, có tên là, To be called, named as
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丩, 口, 乍, 亻
Grammar: Dùng để định nghĩa hoặc giải thích tên gọi của một sự vật, hiện tượng.
Example: 这个东西叫作‘电脑’。
Example pinyin: zhè ge dōng xī jiào zuò ‘ diàn nǎo ’ 。
Tiếng Việt: Cái này được gọi là 'máy tính'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được gọi là, có tên là
Nghĩa phụ
English
To be called, named as
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!