Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǐ

Meanings: Chỉ, duy nhất, hoặc đơn thuần là., Only, merely, or just., ①量词:一只鸡。*②单独的,极少的:只身。片纸只字。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: phó từ

Stroke count: 5

Radicals: 八, 口

Chinese meaning: ①量词:一只鸡。*②单独的,极少的:只身。片纸只字。

Hán Việt reading: chỉ

Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho động từ hoặc cụm từ, nhấn mạnh giới hạn hoặc mức độ của hành động.

Example: 我只想喝点水。

Example pinyin: wǒ zhī xiǎng hē diǎn shuǐ 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ muốn uống chút nước.

zhǐ
HSK 2phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ, duy nhất, hoặc đơn thuần là.

chỉ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Only, merely, or just.

量词

一只鸡

单独的,极少的

只身。片纸只字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

只 (zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung