Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 只见
Pinyin: zhǐ jiàn
Meanings: Could only see., Chỉ nhìn thấy, chỉ trông thấy.
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 口, 见
Grammar: Động từ, thường sử dụng mô tả giới hạn trong phạm vi thị giác.
Example: 只见远处有灯光闪烁。
Example pinyin: zhǐ jiàn yuǎn chù yǒu dēng guāng shǎn shuò 。
Tiếng Việt: Chỉ trông thấy ánh đèn nhấp nháy ở phía xa.

📷 cây bạch dương
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nhìn thấy, chỉ trông thấy.
Nghĩa phụ
English
Could only see.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
