Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 只见
Pinyin: zhǐ jiàn
Meanings: Chỉ nhìn thấy, chỉ trông thấy., Could only see.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 口, 见
Grammar: Động từ, thường sử dụng mô tả giới hạn trong phạm vi thị giác.
Example: 只见远处有灯光闪烁。
Example pinyin: zhǐ jiàn yuǎn chù yǒu dēng guāng shǎn shuò 。
Tiếng Việt: Chỉ trông thấy ánh đèn nhấp nháy ở phía xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nhìn thấy, chỉ trông thấy.
Nghĩa phụ
English
Could only see.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!