Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 只管
Pinyin: zhǐ guǎn
Meanings: Cứ tự nhiên, cứ thoải mái làm gì đó (khuyến khích hành động mà không cần lo lắng), Feel free to, go ahead and., ①表示不必考虑别的,放心大胆做。[例]大娘,您只管放心好了。*②只顾。[例]他头也不抬,话也不回,只管忙着手中的活。*③尽管;虽说。[例]姐姐只管比你大两岁,可他性情傲些,你可得让着点。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 八, 口, 官, 竹
Chinese meaning: ①表示不必考虑别的,放心大胆做。[例]大娘,您只管放心好了。*②只顾。[例]他头也不抬,话也不回,只管忙着手中的活。*③尽管;虽说。[例]姐姐只管比你大两岁,可他性情傲些,你可得让着点。
Grammar: Thường dùng trong những lời khuyên hoặc khuyến khích, mang ý nghĩa tích cực.
Example: 你只管放心去做。
Example pinyin: nǐ zhǐ guǎn fàng xīn qù zuò 。
Tiếng Việt: Bạn cứ yên tâm mà làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứ tự nhiên, cứ thoải mái làm gì đó (khuyến khích hành động mà không cần lo lắng)
Nghĩa phụ
English
Feel free to, go ahead and.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示不必考虑别的,放心大胆做。大娘,您只管放心好了
只顾。他头也不抬,话也不回,只管忙着手中的活
尽管;虽说。姐姐只管比你大两岁,可他性情傲些,你可得让着点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!