Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 只有

Pinyin: zhǐ yǒu

Meanings: Only have, there are only., Chỉ có (nhấn mạnh số lượng hoặc sự lựa chọn hạn chế), ①表示必需的条件,下文常用“才”、“方”呼应。[例]只有依靠群众,才能做好普查工作。*②唯有;仅有。[例]只有他知道内情。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: liên từ

Stroke count: 11

Radicals: 八, 口, 月, 𠂇

Chinese meaning: ①表示必需的条件,下文常用“才”、“方”呼应。[例]只有依靠群众,才能做好普查工作。*②唯有;仅有。[例]只有他知道内情。

Grammar: Dùng để giới hạn phạm vi, thường xuất hiện trước danh từ hoặc số từ.

Example: 我只有两本书。

Example pinyin: wǒ zhǐ yǒu liǎng běn shū 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ có hai quyển sách.

只有
zhǐ yǒu
HSK 3liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ có (nhấn mạnh số lượng hoặc sự lựa chọn hạn chế)

Only have, there are only.

表示必需的条件,下文常用“才”、“方”呼应。只有依靠群众,才能做好普查工作

唯有;仅有。只有他知道内情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

只有 (zhǐ yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung