Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 只是

Pinyin: zhǐ shì

Meanings: Only, simply., Chỉ là, đơn giản là (dùng để làm giảm mức độ quan trọng của một điều gì đó), ①仅仅是。[例]我来找你,没有什么要紧的事儿,只是拉拉家常罢了。*②但是。[例]他的作业全做对了,只是字写得不够端正。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: liên từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 口, 日, 𤴓

Chinese meaning: ①仅仅是。[例]我来找你,没有什么要紧的事儿,只是拉拉家常罢了。*②但是。[例]他的作业全做对了,只是字写得不够端正。

Grammar: Thường đứng đầu câu hoặc trước mệnh đề để giới thiệu sự thật dễ dàng hoặc ít quan trọng hơn.

Example: 这只是个误会。

Example pinyin: zhè zhǐ shì gè wù huì 。

Tiếng Việt: Đây chỉ là một sự hiểu lầm.

只是
zhǐ shì
HSK 3liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ là, đơn giản là (dùng để làm giảm mức độ quan trọng của một điều gì đó)

Only, simply.

仅仅是。我来找你,没有什么要紧的事儿,只是拉拉家常罢了

但是。他的作业全做对了,只是字写得不够端正

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

只是 (zhǐ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung