Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 只不过
Pinyin: zhǐ bù guò
Meanings: Chẳng qua, chỉ là (dùng để hạ thấp mức độ của điều gì đó)., It's just that, nothing more than.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 15
Radicals: 八, 口, 一, 寸, 辶
Grammar: Liên từ, thường được dùng ở đầu câu hoặc giữa câu để giảm nhẹ ý nghĩa.
Example: 他只不过是运气好一点而已。
Example pinyin: tā zhī bú guò shì yùn qì hǎo yì diǎn ér yǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta chẳng qua là may mắn hơn một chút thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chẳng qua, chỉ là (dùng để hạ thấp mức độ của điều gì đó).
Nghĩa phụ
English
It's just that, nothing more than.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế