Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叨陪
Pinyin: dāo péi
Meanings: Khiêm tốn cảm ơn vì đã được tiếp đãi hoặc đồng hành cùng ai đó., To humbly thank someone for accompanying or entertaining you., ①谦辞叨光陪侍。[例]他日趋庭,叨陪鲤对。——王勃《滕王阁序》。[例]叨陪末座。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刀, 口, 咅, 阝
Chinese meaning: ①谦辞叨光陪侍。[例]他日趋庭,叨陪鲤对。——王勃《滕王阁序》。[例]叨陪末座。
Grammar: Từ này mang tính chất lịch sự và thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng.
Example: 感谢您的叨陪,让我度过了一段愉快的时光。
Example pinyin: gǎn xiè nín de dāo péi , ràng wǒ dù guò le yí duàn yú kuài de shí guāng 。
Tiếng Việt: Cảm ơn ngài đã đồng hành, giúp tôi có khoảng thời gian vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm tốn cảm ơn vì đã được tiếp đãi hoặc đồng hành cùng ai đó.
Nghĩa phụ
English
To humbly thank someone for accompanying or entertaining you.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦辞叨光陪侍。他日趋庭,叨陪鲤对。——王勃《滕王阁序》。叨陪末座
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!