Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叨陪末座

Pinyin: dāo péi mò zuò

Meanings: To modestly refer to oneself as sitting in the lowest position in a group (expressing humility)., Khiêm tốn nói về việc ngồi ở vị trí thấp nhất trong nhóm (biểu thị sự tự hạ mình)., 叨谦词,受到(好处);陪奉陪;末座席中最后的座位。这是受人宴请的客气话。[出处]《仪礼·士冠礼》“兴,筵末坐啐醴。”[例]学艺社曾经大大地欢宴过他们,请了章士钊做陪客,我自己也曾~。(郭沫若《革命春秋·创造十年续编》)。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 30

Radicals: 刀, 口, 咅, 阝, 末, 坐, 广

Chinese meaning: 叨谦词,受到(好处);陪奉陪;末座席中最后的座位。这是受人宴请的客气话。[出处]《仪礼·士冠礼》“兴,筵末坐啐醴。”[例]学艺社曾经大大地欢宴过他们,请了章士钊做陪客,我自己也曾~。(郭沫若《革命春秋·创造十年续编》)。

Grammar: Cụm từ thành ngữ này chủ yếu được dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.

Example: 我只是叨陪末座,不敢多言。

Example pinyin: wǒ zhǐ shì tāo péi mò zuò , bù gǎn duō yán 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ ngồi ở vị trí cuối cùng, không dám nói nhiều.

叨陪末座
dāo péi mò zuò
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêm tốn nói về việc ngồi ở vị trí thấp nhất trong nhóm (biểu thị sự tự hạ mình).

To modestly refer to oneself as sitting in the lowest position in a group (expressing humility).

叨谦词,受到(好处);陪奉陪;末座席中最后的座位。这是受人宴请的客气话。[出处]《仪礼·士冠礼》“兴,筵末坐啐醴。”[例]学艺社曾经大大地欢宴过他们,请了章士钊做陪客,我自己也曾~。(郭沫若《革命春秋·创造十年续编》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叨陪末座 (dāo péi mò zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung