Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叨教
Pinyin: dāo jiào
Meanings: To humbly ask for advice or guidance., Hỏi han, tham khảo ý kiến một cách khiêm tốn và tôn trọng., ①客套话,领教(受到指教,表示感谢)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 刀, 口, 孝, 攵
Chinese meaning: ①客套话,领教(受到指教,表示感谢)。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sự, trang trọng khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên.
Example: 我有个问题想向您叨教。
Example pinyin: wǒ yǒu gè wèn tí xiǎng xiàng nín dāo jiào 。
Tiếng Việt: Tôi có một vấn đề muốn tham khảo ý kiến của ngài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi han, tham khảo ý kiến một cách khiêm tốn và tôn trọng.
Nghĩa phụ
English
To humbly ask for advice or guidance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
客套话,领教(受到指教,表示感谢)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!