Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叨念

Pinyin: dāo niàn

Meanings: Lẩm bẩm, lặp đi lặp lại một điều gì đó (thường là than vãn hoặc nhắc nhở)., To mutter or repeat something (often complaining or reminding)., ①因思念而常谈起。*②自言自语。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 刀, 口, 今, 心

Chinese meaning: ①因思念而常谈起。*②自言自语。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động lặp đi lặp lại trong tâm trạng không hài lòng.

Example: 他不停地叨念着自己的不幸。

Example pinyin: tā bù tíng dì dāo niàn zhe zì jǐ de bú xìng 。

Tiếng Việt: Ông ấy không ngừng lẩm bẩm về sự bất hạnh của mình.

叨念
dāo niàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lẩm bẩm, lặp đi lặp lại một điều gì đó (thường là than vãn hoặc nhắc nhở).

To mutter or repeat something (often complaining or reminding).

因思念而常谈起

自言自语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叨念 (dāo niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung