Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 另楚寒巫

Pinyin: lìng chǔ hán wū

Meanings: Một nơi xa lạ và lạnh lẽo (ám chỉ nơi không thân thuộc hoặc không có cảm giác ấm áp)., A strange and cold place (referring to somewhere unfamiliar or without warmth)., 楚楚怀王;巫巫山神女。指夫妇或情人分居两地,孤单寂寞。[出处]明·陈汝元《金莲记·偕计》“孤帷冷簟,难辞白发于北堂;另楚寒巫,更撇红颜于别闼。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 力, 口, 林, 疋, ⺀, 从, 工

Chinese meaning: 楚楚怀王;巫巫山神女。指夫妇或情人分居两地,孤单寂寞。[出处]明·陈汝元《金莲记·偕计》“孤帷冷簟,难辞白发于北堂;另楚寒巫,更撇红颜于别闼。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để diễn tả cảm giác cô đơn hoặc lạc lõng.

Example: 离乡背井后,她感到自己仿佛置身于另楚寒巫。

Example pinyin: lí xiāng bèi jǐng hòu , tā gǎn dào zì jǐ fǎng fú zhì shēn yú lìng chǔ hán wū 。

Tiếng Việt: Sau khi rời quê hương, cô ấy cảm thấy mình như đang ở nơi xa lạ và lạnh lẽo.

另楚寒巫
lìng chǔ hán wū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nơi xa lạ và lạnh lẽo (ám chỉ nơi không thân thuộc hoặc không có cảm giác ấm áp).

A strange and cold place (referring to somewhere unfamiliar or without warmth).

楚楚怀王;巫巫山神女。指夫妇或情人分居两地,孤单寂寞。[出处]明·陈汝元《金莲记·偕计》“孤帷冷簟,难辞白发于北堂;另楚寒巫,更撇红颜于别闼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

另楚寒巫 (lìng chǔ hán wū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung