Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 另案
Pinyin: lìng àn
Meanings: Vụ án khác, trường hợp riêng biệt., Another case, a separate case., ①另行立案。[例]另案审理。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 力, 口, 安, 木
Chinese meaning: ①另行立案。[例]另案审理。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc giải quyết vấn đề.
Example: 这件事情将作为另案处理。
Example pinyin: zhè jiàn shì qíng jiāng zuò wéi lìng àn chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Việc này sẽ được xử lý như một vụ án riêng biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụ án khác, trường hợp riêng biệt.
Nghĩa phụ
English
Another case, a separate case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
另行立案。另案审理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!