Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 另有洞天
Pinyin: lìng yǒu dòng tiān
Meanings: Có một nơi hoặc tình huống khác hoàn toàn độc đáo và thú vị., There is another place or situation that is completely unique and fascinating., 另有一种新鲜的境界。[例]岩洞中~的景色,引人入胜,不可言状。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 力, 口, 月, 𠂇, 同, 氵, 一, 大
Chinese meaning: 另有一种新鲜的境界。[例]岩洞中~的景色,引人入胜,不可言状。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái tích cực, dùng để mô tả điều gì đó bất ngờ nhưng thú vị.
Example: 走进这座花园,真是另有洞天。
Example pinyin: zǒu jìn zhè zuò huā yuán , zhēn shì lìng yǒu dòng tiān 。
Tiếng Việt: Bước vào khu vườn này, quả thật là một thế giới khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có một nơi hoặc tình huống khác hoàn toàn độc đáo và thú vị.
Nghĩa phụ
English
There is another place or situation that is completely unique and fascinating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
另有一种新鲜的境界。[例]岩洞中~的景色,引人入胜,不可言状。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế