Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 另收
Pinyin: lìng shōu
Meanings: Thu riêng, xử lý riêng (không cùng với phần còn lại)., To collect separately, handle separately (not together with the rest)., ①另外收费。[例]房间服务费另收。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 口, 丩, 攵
Chinese meaning: ①另外收费。[例]房间服务费另收。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc vận chuyển.
Example: 这批货物需要另收处理。
Example pinyin: zhè pī huò wù xū yào lìng shōu chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Lô hàng này cần được thu gom và xử lý riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu riêng, xử lý riêng (không cùng với phần còn lại).
Nghĩa phụ
English
To collect separately, handle separately (not together with the rest).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
另外收费。房间服务费另收
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!