Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 另开

Pinyin: lìng kāi

Meanings: Mở thêm (ví dụ: mở một cửa sổ hoặc khởi động cái mới)., To open another (e.g., a new window or start something new)., ①[方言]另起炉灶开伙,指另立门户。[例]他跟父母一直没有另开。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 力, 口, 一, 廾

Chinese meaning: ①[方言]另起炉灶开伙,指另立门户。[例]他跟父母一直没有另开。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh bắt đầu hoặc mở rộng thêm.

Example: 我们决定另开一个会议讨论这个问题。

Example pinyin: wǒ men jué dìng lìng kāi yí gè huì yì tǎo lùn zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng tôi quyết định mở thêm một cuộc họp để thảo luận vấn đề này.

另开
lìng kāi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở thêm (ví dụ: mở một cửa sổ hoặc khởi động cái mới).

To open another (e.g., a new window or start something new).

[方言]另起炉灶开伙,指另立门户。他跟父母一直没有另开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

另开 (lìng kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung