Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 另加
Pinyin: lìng jiā
Meanings: To add on, to supplement., Thêm vào, bổ sung thêm., ①通过添加而存在或得到;附加,追加。[例]另加的一百万元。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 力, 口
Chinese meaning: ①通过添加而存在或得到;附加,追加。[例]另加的一百万元。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc tăng thêm giá trị hoặc số lượng.
Example: 除了工资,他还另加了奖金。
Example pinyin: chú le gōng zī , tā hái lìng jiā le jiǎng jīn 。
Tiếng Việt: Ngoài lương, anh ấy còn được thưởng thêm tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, bổ sung thêm.
Nghĩa phụ
English
To add on, to supplement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过添加而存在或得到;附加,追加。另加的一百万元
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!