Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 另加
Pinyin: lìng jiā
Meanings: To add on, to supplement., Thêm vào, bổ sung thêm., ①通过添加而存在或得到;附加,追加。[例]另加的一百万元。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 力, 口
Chinese meaning: ①通过添加而存在或得到;附加,追加。[例]另加的一百万元。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc tăng thêm giá trị hoặc số lượng.
Example: 除了工资,他还另加了奖金。
Example pinyin: chú le gōng zī , tā hái lìng jiā le jiǎng jīn 。
Tiếng Việt: Ngoài lương, anh ấy còn được thưởng thêm tiền.

📷 nền trừu tượng với màu đỏ cộng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, bổ sung thêm.
Nghĩa phụ
English
To add on, to supplement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过添加而存在或得到;附加,追加。另加的一百万元
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
