Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 另册
Pinyin: lìng cè
Meanings: Cuốn sách riêng, sổ phụ nằm ngoài danh mục chính., A separate book or supplementary record outside the main catalog., ①旧时地方上人口册分为正册和另册,良民记入正册,不是良民记入另册(跟“正册”相对)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 力, 口, 册
Chinese meaning: ①旧时地方上人口册分为正册和另册,良民记入正册,不是良民记入另册(跟“正册”相对)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong quản lý hồ sơ hoặc tài liệu.
Example: 这些资料被记录在另册中。
Example pinyin: zhè xiē zī liào bèi jì lù zài lìng cè zhōng 。
Tiếng Việt: Những tài liệu này được ghi vào cuốn sổ phụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn sách riêng, sổ phụ nằm ngoài danh mục chính.
Nghĩa phụ
English
A separate book or supplementary record outside the main catalog.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时地方上人口册分为正册和另册,良民记入正册,不是良民记入另册(跟“正册”相对)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!