Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 另一方面

Pinyin: lìng yī fāng miàn

Meanings: On the other hand, from another perspective., Mặt khác, từ góc độ khác.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: other

Stroke count: 19

Radicals: 力, 口, 一, 丿, 亠, 𠃌, 丆, 囬

Grammar: Dùng để đưa ra luận điểm thứ hai, thường mở rộng ý tưởng sau khi đã nói qua một điểm trước đó.

Example: 一方面我们要努力学习,另一方面也要注意身体健康。

Example pinyin: yì fāng miàn wǒ men yào nǔ lì xué xí , lìng yì fāng miàn yě yào zhù yì shēn tǐ jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Một mặt chúng ta phải cố gắng học tập, mặt khác cũng cần chú ý đến sức khỏe.

另一方面
lìng yī fāng miàn
HSK 3
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt khác, từ góc độ khác.

On the other hand, from another perspective.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

另一方面 (lìng yī fāng miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung