Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 句读

Pinyin: jù dòu

Meanings: Punctuation marks (including periods, commas, etc.) used to separate sentences and ideas in a text., Dấu câu (bao gồm cả dấu chấm, dấu phẩy...) dùng để phân cách các câu và ý trong văn bản., ①中国古代文章中没有标点符号,诵读时称文句中停顿的地方,语气已经完的叫“句”,没有完的叫“读”,由读者用圈(句号)和点(逗号)来标记。[例]习其句读。——唐·韩愈《师说》。[例]连称句读时,句是语意完整的一小段,读是句中语意未完,语气可停的更小的段落。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 勹, 口, 卖, 讠

Chinese meaning: ①中国古代文章中没有标点符号,诵读时称文句中停顿的地方,语气已经完的叫“句”,没有完的叫“读”,由读者用圈(句号)和点(逗号)来标记。[例]习其句读。——唐·韩愈《师说》。[例]连称句读时,句是语意完整的一小段,读是句中语意未完,语气可停的更小的段落。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bài học về kỹ năng viết và đọc hiểu.

Example: 正确使用句读可以让文章更易读。

Example pinyin: zhèng què shǐ yòng jù dòu kě yǐ ràng wén zhāng gèng yì dú 。

Tiếng Việt: Sử dụng dấu câu đúng cách sẽ khiến bài văn dễ đọc hơn.

句读
jù dòu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu câu (bao gồm cả dấu chấm, dấu phẩy...) dùng để phân cách các câu và ý trong văn bản.

Punctuation marks (including periods, commas, etc.) used to separate sentences and ideas in a text.

中国古代文章中没有标点符号,诵读时称文句中停顿的地方,语气已经完的叫“句”,没有完的叫“读”,由读者用圈(句号)和点(逗号)来标记。习其句读。——唐·韩愈《师说》。连称句读时,句是语意完整的一小段,读是句中语意未完,语气可停的更小的段落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

句读 (jù dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung