Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 句法
Pinyin: jù fǎ
Meanings: Ngữ pháp câu (luật lệ tổ chức và sắp xếp câu trong ngôn ngữ)., Syntax (the rules for organizing and arranging sentences in a language)., ①语法的一部分,它根据被研究语言的固定用法论述表语、修饰语和其他词的关系。*②句子的结构方式;表示其在句子中相互关系的词形式的排列。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 勹, 口, 去, 氵
Chinese meaning: ①语法的一部分,它根据被研究语言的固定用法论述表语、修饰语和其他词的关系。*②句子的结构方式;表示其在句子中相互关系的词形式的排列。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dạy trong ngữ pháp tiếng Trung để giải thích quy tắc tạo câu.
Example: 学习句法对提高写作能力很有帮助。
Example pinyin: xué xí jù fǎ duì tí gāo xiě zuò néng lì hěn yǒu bāng zhù 。
Tiếng Việt: Học cú pháp rất hữu ích để nâng cao khả năng viết lách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngữ pháp câu (luật lệ tổ chức và sắp xếp câu trong ngôn ngữ).
Nghĩa phụ
English
Syntax (the rules for organizing and arranging sentences in a language).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语法的一部分,它根据被研究语言的固定用法论述表语、修饰语和其他词的关系
句子的结构方式;表示其在句子中相互关系的词形式的排列
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!