Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 句比字栉

Pinyin: jù bǐ zì zhì

Meanings: So sánh từng câu từng chữ một cách chi tiết (thường dùng trong phân tích văn bản)., To compare every word and phrase in detail (often used in textual analysis)., 逐字逐句仔细推敲。同句栉字比”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 勹, 口, 比, 子, 宀, 木, 节

Chinese meaning: 逐字逐句仔细推敲。同句栉字比”。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.

Example: 学者们在研究古籍时常句比字栉。

Example pinyin: xué zhě men zài yán jiū gǔ jí shí cháng jù bǐ zì zhì 。

Tiếng Việt: Các học giả thường so sánh từng câu từng chữ khi nghiên cứu sách cổ.

句比字栉
jù bǐ zì zhì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh từng câu từng chữ một cách chi tiết (thường dùng trong phân tích văn bản).

To compare every word and phrase in detail (often used in textual analysis).

逐字逐句仔细推敲。同句栉字比”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...