Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 句栉字比

Pinyin: jù zhì zì bǐ

Meanings: Sắp xếp từng câu từng chữ một cách tỉ mỉ., To meticulously arrange every word and phrase., 犹言逐字逐句仔细推敲。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 勹, 口, 木, 节, 子, 宀, 比

Chinese meaning: 犹言逐字逐句仔细推敲。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường liên quan đến công việc biên tập hoặc soạn thảo văn bản.

Example: 他做编辑工作时,总是句栉字比。

Example pinyin: tā zuò biān jí gōng zuò shí , zǒng shì jù zhì zì bǐ 。

Tiếng Việt: Khi làm công việc biên tập, anh ấy luôn sắp xếp từng câu từng chữ tỉ mỉ.

句栉字比
jù zhì zì bǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp từng câu từng chữ một cách tỉ mỉ.

To meticulously arrange every word and phrase.

犹言逐字逐句仔细推敲。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...