Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 句子成分
Pinyin: jù zi chéng fèn
Meanings: Thành phần cấu tạo nên một câu (ví dụ: chủ ngữ, vị ngữ...)., Sentence components (e.g., subject, predicate, etc.)., ①句子的组成部分,包括主语、谓语、宾语、定语、补语、状语六种。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 勹, 口, 子, 戊, 𠃌, 八, 刀
Chinese meaning: ①句子的组成部分,包括主语、谓语、宾语、定语、补语、状语六种。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dạy trong ngữ pháp tiếng Trung để giải thích cấu trúc câu.
Example: 分析句子成分有助于理解语法。
Example pinyin: fēn xī jù zi chéng fèn yǒu zhù yú lǐ jiě yǔ fǎ 。
Tiếng Việt: Phân tích thành phần câu giúp hiểu rõ ngữ pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành phần cấu tạo nên một câu (ví dụ: chủ ngữ, vị ngữ...).
Nghĩa phụ
English
Sentence components (e.g., subject, predicate, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
句子的组成部分,包括主语、谓语、宾语、定语、补语、状语六种
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế