Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古风

Pinyin: gǔ fēng

Meanings: Ancient style or tradition, especially in art and literature., Phong cách hoặc truyền thống cổ xưa, đặc biệt là trong nghệ thuật và văn học., ①古人之风。指质朴淳古的习尚、气度和文风,也指质朴的生活作风。[例]这个山村的人衣冠简朴,古风犹存。*②诗体名。即古诗、古体诗。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 十, 口, 㐅, 几

Chinese meaning: ①古人之风。指质朴淳古的习尚、气度和文风,也指质朴的生活作风。[例]这个山村的人衣冠简朴,古风犹存。*②诗体名。即古诗、古体诗。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ phong cách mang đậm dấu ấn lịch sử.

Example: 他的画作充满了古风。

Example pinyin: tā de huà zuò chōng mǎn le gǔ fēng 。

Tiếng Việt: Tranh của ông ấy đầy phong cách cổ xưa.

古风
gǔ fēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách hoặc truyền thống cổ xưa, đặc biệt là trong nghệ thuật và văn học.

Ancient style or tradition, especially in art and literature.

古人之风。指质朴淳古的习尚、气度和文风,也指质朴的生活作风。这个山村的人衣冠简朴,古风犹存

诗体名。即古诗、古体诗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古风 (gǔ fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung