Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古音

Pinyin: gǔ yīn

Meanings: Âm thanh hoặc âm nhạc từ thời xa xưa., Ancient sounds or music from long ago., ①古代的语言及发音。[例]汉语的古音系统。*②专指周秦时期的语音。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 十, 口, 日, 立

Chinese meaning: ①古代的语言及发音。[例]汉语的古音系统。*②专指周秦时期的语音。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 研究古代的乐器可以了解古音。

Example pinyin: yán jiū gǔ dài de yuè qì kě yǐ liǎo jiě gǔ yīn 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu nhạc cụ cổ đại có thể giúp hiểu về âm nhạc thời xưa.

古音
gǔ yīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh hoặc âm nhạc từ thời xa xưa.

Ancient sounds or music from long ago.

古代的语言及发音。汉语的古音系统

专指周秦时期的语音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古音 (gǔ yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung