Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古雅

Pinyin: gǔ yǎ

Meanings: Cổ kính và thanh tao, mang nét đẹp của thời xưa., Elegant and classical, possessing the beauty of ancient times., ①雅致而有古典风味(多指器物或诗文)。[例]这里有一座古老的教堂,建筑古雅,不很规整,是有山墙的那种房子。——《警察和赞美诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 十, 口, 牙, 隹

Chinese meaning: ①雅致而有古典风味(多指器物或诗文)。[例]这里有一座古老的教堂,建筑古雅,不很规整,是有山墙的那种房子。——《警察和赞美诗》。

Grammar: Là tính từ ghép, thường dùng để mô tả những vật hay phong cách mang vẻ đẹp hoài cổ.

Example: 这件瓷器造型古雅。

Example pinyin: zhè jiàn cí qì zào xíng gǔ yǎ 。

Tiếng Việt: Chiếc đồ sứ này có kiểu dáng cổ kính và thanh tao.

古雅
gǔ yǎ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ kính và thanh tao, mang nét đẹp của thời xưa.

Elegant and classical, possessing the beauty of ancient times.

雅致而有古典风味(多指器物或诗文)。这里有一座古老的教堂,建筑古雅,不很规整,是有山墙的那种房子。——《警察和赞美诗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古雅 (gǔ yǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung