Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古道

Pinyin: gǔ dào

Meanings: Ancient roads, often referring to paths through mountains or desolate areas., Con đường cổ, thường chỉ con đường xuyên qua núi hoặc vùng hoang vắng., ①传统的正道。今通称不趋附流俗,守正不阿为古道。[例]夫重怀古道,枕籍诗书,危不能安,乱不能治,邮里逐鸡难,亦无党也。——汉·桓宽《盐铁论·殊路》。*②古朴。[例]古道热肠。[例]忠厚古道。*③古旧的路径。[例]踏上石子铺的古道。[例]乐游原上清秋节,咸阳古道音尘绝。——唐·李白《忆秦娥》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 十, 口, 辶, 首

Chinese meaning: ①传统的正道。今通称不趋附流俗,守正不阿为古道。[例]夫重怀古道,枕籍诗书,危不能安,乱不能治,邮里逐鸡难,亦无党也。——汉·桓宽《盐铁论·殊路》。*②古朴。[例]古道热肠。[例]忠厚古道。*③古旧的路径。[例]踏上石子铺的古道。[例]乐游原上清秋节,咸阳古道音尘绝。——唐·李白《忆秦娥》。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ địa danh hoặc bối cảnh lịch sử.

Example: 这条古道已经有几百年的历史了。

Example pinyin: zhè tiáo gǔ dào yǐ jīng yǒu jǐ bǎi nián de lì shǐ le 。

Tiếng Việt: Con đường cổ này đã có lịch sử hàng trăm năm.

古道
gǔ dào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường cổ, thường chỉ con đường xuyên qua núi hoặc vùng hoang vắng.

Ancient roads, often referring to paths through mountains or desolate areas.

传统的正道。今通称不趋附流俗,守正不阿为古道。夫重怀古道,枕籍诗书,危不能安,乱不能治,邮里逐鸡难,亦无党也。——汉·桓宽《盐铁论·殊路》

古朴。古道热肠。忠厚古道

古旧的路径。踏上石子铺的古道。乐游原上清秋节,咸阳古道音尘绝。——唐·李白《忆秦娥》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古道 (gǔ dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung