Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古迹
Pinyin: gǔ jì
Meanings: Historical sites or relics, places or structures of historical value., Di tích cổ, những công trình hoặc địa điểm có giá trị lịch sử., ①古代留存下来的文化遗迹,多指古代留传下来的建筑物。[例]名胜古迹。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 十, 口, 亦, 辶
Chinese meaning: ①古代留存下来的文化遗迹,多指古代留传下来的建筑物。[例]名胜古迹。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch hoặc khảo cổ.
Example: 这里有很多著名的古迹。
Example pinyin: zhè lǐ yǒu hěn duō zhù míng de gǔ jì 。
Tiếng Việt: Nơi đây có rất nhiều di tích nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di tích cổ, những công trình hoặc địa điểm có giá trị lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Historical sites or relics, places or structures of historical value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代留存下来的文化遗迹,多指古代留传下来的建筑物。名胜古迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!