Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古远

Pinyin: gǔ yuǎn

Meanings: Thuộc về thời kỳ xa xưa, mang tính lịch sử lâu đời., Belonging to ancient times, having a long history., ①古老;久远;很久以前。[例]愈是古远的时代,人类的活动愈受自然条件的限制。——《内蒙访古》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 十, 口, 元, 辶

Chinese meaning: ①古老;久远;很久以前。[例]愈是古远的时代,人类的活动愈受自然条件的限制。——《内蒙访古》。

Grammar: Tính từ, mô tả thời gian hoặc nguồn gốc.

Example: 这是一个古远的故事。

Example pinyin: zhè shì yí gè gǔ yuǎn de gù shì 。

Tiếng Việt: Đây là một câu chuyện thuộc thời kỳ xa xưa.

古远
gǔ yuǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc về thời kỳ xa xưa, mang tính lịch sử lâu đời.

Belonging to ancient times, having a long history.

古老;久远;很久以前。愈是古远的时代,人类的活动愈受自然条件的限制。——《内蒙访古》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古远 (gǔ yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung