Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古貌古心

Pinyin: gǔ mào gǔ xīn

Meanings: Vẻ ngoài và tâm hồn đều mang dáng dấp cổ xưa, chỉ người có phẩm chất cao quý, thuần khiết., Both appearance and heart resemble ancient times, referring to someone with noble and pure qualities., 形容外表和内心具有古人的风度。[出处]唐·韩愈《孟生》诗“孟生江海上,古貌又古心。”[例]季苇萧迎了上去,见那人方巾阔服,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 十, 口, 皃, 豸, 心

Chinese meaning: 形容外表和内心具有古人的风度。[出处]唐·韩愈《孟生》诗“孟生江海上,古貌又古心。”[例]季苇萧迎了上去,见那人方巾阔服,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十八回。

Grammar: Thành ngữ khen ngợi, mang tính tích cực.

Example: 这位老人真是古貌古心。

Example pinyin: zhè wèi lǎo rén zhēn shì gǔ mào gǔ xīn 。

Tiếng Việt: Vị lão nhân này thật sự mang dáng dấp và tâm hồn cổ kính.

古貌古心
gǔ mào gǔ xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ ngoài và tâm hồn đều mang dáng dấp cổ xưa, chỉ người có phẩm chất cao quý, thuần khiết.

Both appearance and heart resemble ancient times, referring to someone with noble and pure qualities.

形容外表和内心具有古人的风度。[出处]唐·韩愈《孟生》诗“孟生江海上,古貌又古心。”[例]季苇萧迎了上去,见那人方巾阔服,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古貌古心 (gǔ mào gǔ xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung