Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古诗
Pinyin: gǔ shī
Meanings: Thơ cổ điển, đặc biệt là thơ Đường (thể loại nổi tiếng nhất trong văn học cổ Trung Quốc)., Classical poetry, especially Tang poetry (the most famous genre in ancient Chinese literature)., ①古代的诗。[例]诗体名。即古体诗。按古代格律写的诗,与绝句、律诗等近体诗相对而称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 十, 口, 寺, 讠
Chinese meaning: ①古代的诗。[例]诗体名。即古体诗。按古代格律写的诗,与绝句、律诗等近体诗相对而称。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học.
Example: 李白写了很多古诗。
Example pinyin: lǐ bái xiě le hěn duō gǔ shī 。
Tiếng Việt: Lý Bạch đã sáng tác rất nhiều bài thơ cổ điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thơ cổ điển, đặc biệt là thơ Đường (thể loại nổi tiếng nhất trong văn học cổ Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Classical poetry, especially Tang poetry (the most famous genre in ancient Chinese literature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代的诗。诗体名。即古体诗。按古代格律写的诗,与绝句、律诗等近体诗相对而称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!