Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古训

Pinyin: gǔ xùn

Meanings: Lời dạy hoặc giáo huấn từ thời cổ đại vẫn còn giá trị cho đến ngày nay., Ancient teachings or maxims that still hold value today., ①古代人遵行和推崇的准则。[例]问他为什么,他总是说古训如此。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 十, 口, 川, 讠

Chinese meaning: ①古代人遵行和推崇的准则。[例]问他为什么,他总是说古训如此。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ những bài học hay giáo lý từ quá khứ.

Example: 我们要牢记古训,懂得感恩。

Example pinyin: wǒ men yào láo jì gǔ xùn , dǒng de gǎn ēn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần ghi nhớ những lời dạy cổ xưa, biết ơn cuộc sống.

古训
gǔ xùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời dạy hoặc giáo huấn từ thời cổ đại vẫn còn giá trị cho đến ngày nay.

Ancient teachings or maxims that still hold value today.

古代人遵行和推崇的准则。问他为什么,他总是说古训如此

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...