Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古装

Pinyin: gǔ zhuāng

Meanings: Trang phục cổ trang, thường thấy trong phim ảnh hoặc sân khấu về thời cổ đại., Ancient-style clothing often seen in films or theater set in ancient times., ①古代式样的服装(与“时装”相对)。[例]看花游女不知丑,古妆野态争花红。——宋·欧阳修《丰乐亭小饮》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 十, 口, 壮, 衣

Chinese meaning: ①古代式样的服装(与“时装”相对)。[例]看花游女不知丑,古妆野态争花红。——宋·欧阳修《丰乐亭小饮》。

Grammar: Thường dùng làm danh từ, chủ yếu liên quan đến trang phục hoặc bối cảnh cổ trang.

Example: 这部电影里演员们都穿着古装。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng lǐ yǎn yuán men dōu chuān zhe gǔ zhuāng 。

Tiếng Việt: Trong bộ phim này, các diễn viên đều mặc trang phục cổ trang.

古装
gǔ zhuāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang phục cổ trang, thường thấy trong phim ảnh hoặc sân khấu về thời cổ đại.

Ancient-style clothing often seen in films or theater set in ancient times.

古代式样的服装(与“时装”相对)。看花游女不知丑,古妆野态争花红。——宋·欧阳修《丰乐亭小饮》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古装 (gǔ zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung