Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古董

Pinyin: gǔ dǒng

Meanings: Antique, an object of historical or cultural value preserved over generations., Đồ cổ, vật có giá trị lịch sử hoặc văn hóa được lưu giữ qua nhiều thế hệ., ①为人所珍视的古代器物。也作“骨董”。[例]四边都挂名人书画并奇异古董玩器之物。——《水浒传》六十六回。[例]近来就先送一批古董到巴黎去展览,但终“不知后事如何”。——《拿来主义》。*②称不合时代潮流、思想固执的人。[例]死不开窍的老古董。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 十, 口, 艹, 重

Chinese meaning: ①为人所珍视的古代器物。也作“骨董”。[例]四边都挂名人书画并奇异古董玩器之物。——《水浒传》六十六回。[例]近来就先送一批古董到巴黎去展览,但终“不知后事如何”。——《拿来主义》。*②称不合时代潮流、思想固执的人。[例]死不开窍的老古董。

Grammar: Danh từ thông thường, đứng độc lập trong câu.

Example: 他喜欢收藏古董。

Example pinyin: tā xǐ huan shōu cáng gǔ dǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.

古董
gǔ dǒng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ cổ, vật có giá trị lịch sử hoặc văn hóa được lưu giữ qua nhiều thế hệ.

Antique, an object of historical or cultural value preserved over generations.

为人所珍视的古代器物。也作“骨董”。四边都挂名人书画并奇异古董玩器之物。——《水浒传》六十六回。近来就先送一批古董到巴黎去展览,但终“不知后事如何”。——《拿来主义》

称不合时代潮流、思想固执的人。死不开窍的老古董

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古董 (gǔ dǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung