Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古色古香

Pinyin: gǔ sè gǔ xiāng

Meanings: Mang vẻ đẹp cổ kính, thanh tao, gợi nhớ về thời xưa., Having an elegant, old-fashioned charm that evokes memories of ancient times., 形容器物书画等富有古雅的色彩和情调。[出处]宋·赵希鹄《洞天清录》“古画色墨,或淡墨,则积尘所成,有一种古香可爱。”[例]你可以从明亮的窗玻璃后面看到~的字画、瓷器、铜鼎和小铜佛等等。——徐迟《真迹》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 十, 口, 巴, 𠂊, 日, 禾

Chinese meaning: 形容器物书画等富有古雅的色彩和情调。[出处]宋·赵希鹄《洞天清录》“古画色墨,或淡墨,则积尘所成,有一种古香可爱。”[例]你可以从明亮的窗玻璃后面看到~的字画、瓷器、铜鼎和小铜佛等等。——徐迟《真迹》。

Grammar: Chủ yếu dùng làm tính từ, thường xuất hiện trong các mô tả về kiến trúc, đồ vật hoặc không gian mang hơi hướng hoài cổ.

Example: 这座建筑充满了古色古香的韵味。

Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù chōng mǎn le gǔ sè gǔ xiāng de yùn wèi 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này tràn đầy vẻ đẹp cổ kính.

古色古香
gǔ sè gǔ xiāng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang vẻ đẹp cổ kính, thanh tao, gợi nhớ về thời xưa.

Having an elegant, old-fashioned charm that evokes memories of ancient times.

形容器物书画等富有古雅的色彩和情调。[出处]宋·赵希鹄《洞天清录》“古画色墨,或淡墨,则积尘所成,有一种古香可爱。”[例]你可以从明亮的窗玻璃后面看到~的字画、瓷器、铜鼎和小铜佛等等。——徐迟《真迹》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古色古香 (gǔ sè gǔ xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung